Có 1 kết quả:
做鬼 zuò guǐ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play tricks
(2) to cheat
(3) to get up to mischief
(4) to become a ghost
(5) to give up the ghost
(2) to cheat
(3) to get up to mischief
(4) to become a ghost
(5) to give up the ghost
Bình luận 0